Có 1 kết quả:

前奏 qián zòu ㄑㄧㄢˊ ㄗㄡˋ

1/1

qián zòu ㄑㄧㄢˊ ㄗㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prelude
(2) presage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0